deutschdictionary

der Junge

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT ĐỨA TRẺ NAM)

Cậu bé chơi trong vườn. - Der Junge spielt im Garten.

(NAM THANH NIÊN)

Chàng trai giúp mẹ anh ấy. - Der Junge hilft seiner Mutter.

(THỜI KỲ TUỔI TRẺ)

Thiếu niên là một nghệ sĩ tài năng. - Der Junge ist ein talentierter Künstler.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact