deutschdictionary

der Kapitalmarkt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI GIAO DỊCH TÀI CHÍNH)

Thị trường vốn rất biến động. - Der Kapitalmarkt ist sehr volatil.

Các nhà đầu tư theo dõi thị trường vốn một cách chặt chẽ. - Investoren beobachten den Kapitalmarkt genau.

Thị trường vốn đóng vai trò quan trọng. - Der Kapitalmarkt spielt eine wichtige Rolle.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật