deutschdictionary

die Knappheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG THIẾU HỤT MỘT THỨ GÌ ĐÓ)

Sự khan hiếm nước là một vấn đề. - Die Knappheit von Wasser ist ein Problem.

Sự khan hiếm tài nguyên buộc chúng ta phải hành động. - Die Knappheit an Ressourcen zwingt uns zu handeln.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật