deutschdictionary

der Kollaps

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÒN HOẠT ĐỘNG)

Sự sụp đổ của công ty là bất ngờ. - Der Kollaps des Unternehmens war unerwartet.

Sau sự sụp đổ của cây cầu có nhiều người bị thương. - Nach dem Kollaps der Brücke gab es viele Verletzte.

Sự sụp đổ của thị trường dẫn đến một cuộc khủng hoảng. - Der Kollaps des Marktes führte zu einer Krise.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact