deutschdictionary
danh từ
(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÒN HOẠT ĐỘNG)
Sự sụp đổ của công ty là bất ngờ. - Der Kollaps des Unternehmens war unerwartet.
Sau sự sụp đổ của cây cầu có nhiều người bị thương. - Nach dem Kollaps der Brücke gab es viele Verletzte.
Sự sụp đổ của thị trường dẫn đến một cuộc khủng hoảng. - Der Kollaps des Marktes führte zu einer Krise.