deutschdictionary

das Konsortium

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NHÓM CÔNG TY HỢP TÁC VỚI NHAU)

Tập đoàn đã ký hợp đồng. - Das Konsortium hat den Vertrag unterzeichnet.

Một tập đoàn mới đã được thành lập. - Ein neues Konsortium wurde gegründet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật