deutschdictionary

die Missachtung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KHÔNG TÔN TRỌNG AI ĐÓ)

Sự khinh thường quy tắc của anh ấy là không thể chấp nhận. - Seine Missachtung der Regeln ist inakzeptabel.

Sự khinh thường luật pháp dẫn đến vấn đề. - Die Missachtung der Gesetze führt zu Problemen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact