deutschdictionary

die Vollmacht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÀI LIỆU CHO PHÉP HÀNH ĐỘNG THAY NGƯỜI KHÁC)

Tôi đã ký giấy ủy quyền. - Ich habe die Vollmacht unterschrieben.

Anh ấy cần một giấy ủy quyền cho ngân hàng. - Er benötigt eine Vollmacht für die Bank.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật