deutschdictionary

der Test

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT BÀI KIỂM TRA KIẾN THỨC)

Tôi đã làm một bài kiểm tra. - Ich habe einen Test geschrieben.

(QUÁ TRÌNH KIỂM TRA HOẶC ĐÁNH GIÁ)

Cuộc kiểm tra rất khó khăn. - Der Test war sehr schwierig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật