deutschdictionary

die Quantität

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT CON SỐ HOẶC GIÁ TRỊ)

Số lượng sản phẩm là quan trọng. - Die Quantität der Produkte ist wichtig.

Chúng ta cần tăng số lượng. - Wir müssen die Quantität erhöhen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật