deutschdictionary

die Summe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KẾT QUẢ CỦA PHÉP CỘNG)

Tổng của các số là cao. - Die Summe der Zahlen ist hoch.

Bạn có thể tính tổng không? - Kannst du die Summe berechnen?

Tổng sẽ được hiển thị ở cuối. - Die Summe wird am Ende angezeigt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật