deutschdictionary

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ÂM THANH NHẸ NHÀNG, LIÊN TỤC)

tiếng rì rào

Tiếng rì rào của nước làm tôi bình tĩnh. - Das Rauschen des Wassers beruhigt mich.

(ÂM THANH TỪ VẬT CHUYỂN ĐỘNG)

Tiếng xào xạc của lá trong gió thật đẹp. - Das Rauschen der Blätter im Wind ist schön.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact