deutschdictionary
Tìm kiếm
giảm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(GIẢM BỚT MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Việc giảm chi phí là cần thiết. - Die Reduzierung der Kosten ist notwendig.
Việc giảm lượng khí thải là quan trọng. - Eine Reduzierung der Emissionen ist wichtig.
Verringerung
Abnahme
Senkung
Einsparung
Kürzung
Minderung
Verkleinerung
Rückgang
Optimierung
Ermäßigung
Gửi phản hồi