deutschdictionary

die Reduzierung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GIẢM BỚT MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Việc giảm chi phí là cần thiết. - Die Reduzierung der Kosten ist notwendig.

Việc giảm lượng khí thải là quan trọng. - Eine Reduzierung der Emissionen ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật