deutschdictionary

die Abnahme

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GIẢM SỐ LƯỢNG HOẶC KÍCH THƯỚC)

Sự giảm nhiệt độ là rõ ràng. - Die Abnahme der Temperatur ist deutlich.

(GIẢM KÍCH THƯỚC HOẶC QUY MÔ)

Việc thu nhỏ kích thước là cần thiết. - Die Abnahme der Größe ist notwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật