deutschdictionary
Tìm kiếm
giảm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(GIẢM SỐ LƯỢNG HOẶC KÍCH THƯỚC)
Sự giảm nhiệt độ là rõ ràng. - Die Abnahme der Temperatur ist deutlich.
(GIẢM KÍCH THƯỚC HOẶC QUY MÔ)
thu nhỏ
Việc thu nhỏ kích thước là cần thiết. - Die Abnahme der Größe ist notwendig.
Verringerung
Reduzierung
Abschwächung
Minderung
Abschaffung
Zunahme
Anstieg
Wachstum
Verschlechterung
Rückgang
Gửi phản hồi