deutschdictionary

der Schatz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT CÓ GIÁ TRỊ LỚN)

Kho báu đã được giấu kín. - Der Schatz wurde versteckt.

(CÁCH GỌI THÂN MẬT)

Anh yêu em, cưng ơi. - Ich liebe dich, mein Schatz.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật