deutschdictionary

stehlen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LẤY ĐỒ VẬT MÀ KHÔNG ĐƯỢC PHÉP)

Anh ấy muốn ăn cắp một cái gì đó. - Er will etwas stehlen.

Họ đã cố gắng ăn cắp. - Sie haben versucht zu stehlen.

Không ai được phép ăn cắp. - Niemand darf stehlen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact