deutschdictionary

schnappen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NẮM BẮT NHANH CHÓNG)

Tôi chộp lấy quả bóng. - Ich schnappte nach dem Ball.

(BẮT GIỮ MỘT CÁCH NHANH CHÓNG)

Anh ấy tóm kẻ trộm. - Er schnappte den Dieb.

(NẮM BẮT MỘT CÁCH NHANH CHÓNG)

Cô ấy bắt lấy cơ hội. - Sie schnappte sich die Gelegenheit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact