deutschdictionary

der Takt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN GIỮA CÁC ÂM THANH)

Nhịp của bản nhạc rất nhanh. - Der Takt der Musik ist schnell.

Họ nhảy theo cùng một nhịp. - Sie tanzen im gleichen Takt.

Nhịp rất quan trọng cho trò chơi. - Der Takt ist wichtig für das Spiel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật