deutschdictionary
Tìm kiếm
nhịp
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(THỜI GIAN GIỮA CÁC ÂM THANH)
Nhịp của bản nhạc rất nhanh. - Der Takt der Musik ist schnell.
Họ nhảy theo cùng một nhịp. - Sie tanzen im gleichen Takt.
Nhịp rất quan trọng cho trò chơi. - Der Takt ist wichtig für das Spiel.
Rhythmus
Tempo
Schlag
Maß
Koordination
Regel
Ordnung
Disziplin
Synchronisation
Timing
Gửi phản hồi