deutschdictionary

die Vereinfachung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH LÀM CHO DỄ HIỂU HƠN)

Việc đơn giản hóa các quy tắc là cần thiết. - Die Vereinfachung der Regeln ist notwendig.

Một sự đơn giản hóa có thể tiết kiệm thời gian. - Eine Vereinfachung kann Zeit sparen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật