deutschdictionary

die Vermehrung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH TẠO RA THẾ HỆ MỚI)

Sự sinh sản của cây cối là quan trọng. - Die Vermehrung der Pflanzen ist wichtig.

(TĂNG SỐ LƯỢNG HOẶC KÍCH THƯỚC)

Sự gia tăng dân số là một vấn đề. - Die Vermehrung der Bevölkerung ist ein Problem.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật