deutschdictionary

die Zunahme

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TĂNG THÊM VỀ SỐ LƯỢNG HOẶC KÍCH THƯỚC)

Sự gia tăng dân số diễn ra nhanh chóng. - Die Zunahme der Bevölkerung ist schnell.

Chúng tôi quan sát sự gia tăng nhiệt độ. - Wir beobachten eine Zunahme der Temperaturen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật