deutschdictionary

die Verschmelzung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KẾT HỢP HOẶC HỢP NHẤT HAI HAY NHIỀU THỨ)

Sự hợp nhất của các công ty đã thành công. - Die Verschmelzung der Unternehmen war erfolgreich.

Sự hợp nhất của các nền văn hóa tạo ra sự đa dạng. - Die Verschmelzung von Kulturen schafft Vielfalt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact