deutschdictionary

vierteljährlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THƯỜNG XẢY RA MỖI BA THÁNG)

Các báo cáo xuất hiện hàng quý. - Die Berichte erscheinen vierteljährlich.

Chúng tôi gặp nhau hàng quý để lên kế hoạch. - Wir treffen uns vierteljährlich zur Planung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật