deutschdictionary
Tìm kiếm
hàng quý
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(THƯỜNG XẢY RA MỖI BA THÁNG)
Các báo cáo xuất hiện hàng quý. - Die Berichte erscheinen vierteljährlich.
Chúng tôi gặp nhau hàng quý để lên kế hoạch. - Wir treffen uns vierteljährlich zur Planung.
monatlich
halbjährlich
jährlich
wöchentlich
viertel
Quartal
Zeitraum
Plan
Termin
Frist
Gửi phản hồi