deutschdictionary
Tìm kiếm
chuẩn bị
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG SẮP XẾP TRƯỚC)
Chuẩn bị cho kỳ thi là quan trọng. - Die Vorbereitung für die Prüfung ist wichtig.
Chúng ta cần hoàn thành việc chuẩn bị cho dự án. - Wir müssen die Vorbereitung für das Projekt abschließen.
Planung
Organisation
Vorarbeit
Entwicklung
Anpassung
Voraussetzung
Schulung
Training
Prozess
Strategie
Gửi phản hồi