deutschdictionary
Tìm kiếm
tỷ lệ tăng trưởng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ THAY ĐỔI VỀ KÍCH THƯỚC HOẶC SỐ LƯỢNG)
Tỷ lệ tăng trưởng đã tăng lên. - Die Wachstumsrate ist gestiegen.
Tỷ lệ tăng trưởng của công ty thật ấn tượng. - Die Wachstumsrate des Unternehmens ist beeindruckend.
Wachstum
Zuwachs
Entwicklung
Steigerung
Wirtschaftswachstum
Rückgang
Abnahme
Prozentsatz
Ökonomik
Marktforschung
Gửi phản hồi