deutschdictionary

abhängen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DỰA VÀO, CÓ LIÊN QUAN ĐẾN)

Kết quả phụ thuộc vào bạn. - Das Ergebnis hängt von dir ab.

Tất cả phụ thuộc vào hoàn cảnh. - Es hängt alles von den Umständen ab.

(LẤY CÁI GÌ RA KHỎI VỊ TRÍ)

Tôi phải tháo xuống bức tranh. - Ich muss das Bild abhängen.

Bạn có thể tháo xuống cái đèn không? - Kannst du die Lampe abhängen?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact