deutschdictionary
Tìm kiếm
treo
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(GẮN HOẶC ĐẶT MỘT VẬT LÊN CAO)
Tôi treo bức tranh lên tường. - Ich hänge das Bild an die Wand.
(KHIẾN MỘT VẬT KHÔNG TỰ DO DI CHUYỂN)
mắc
Chiếc váy mắc vào ngón tay tôi. - Das Kleid hängt an meinem Finger.
abhängen
aufhängen
herunterhängen
anhängen
abnehmen
hängt
hängend
aufhängung
hängematte
hinunterlassen
Gửi phản hồi