deutschdictionary

hängen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GẮN HOẶC ĐẶT MỘT VẬT LÊN CAO)

Tôi treo bức tranh lên tường. - Ich hänge das Bild an die Wand.

(KHIẾN MỘT VẬT KHÔNG TỰ DO DI CHUYỂN)

Chiếc váy mắc vào ngón tay tôi. - Das Kleid hängt an meinem Finger.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact