deutschdictionary

absichern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẢM BẢO AN TOÀN HOẶC CHẮC CHẮN)

Tôi phải bảo đảm tài chính của mình. - Ich muss meine Finanzen absichern.

Chúng ta nên bảo đảm kế hoạch. - Wir sollten den Plan absichern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật