deutschdictionary

abstellen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DỪNG HOẠT ĐỘNG CỦA THIẾT BỊ)

Tôi tắt đèn. - Ich stelle das Licht ab.

(DỪNG XE Ở MỘT VỊ TRÍ)

Tôi đỗ xe. - Ich stelle das Auto ab.

(ĐỂ VẬT XUỐNG MỘT BỀ MẶT)

Tôi đặt xuống quyển sách. - Ich stelle das Buch ab.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact