deutschdictionary
Tìm kiếm
năm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG, CHỈ SỐ ĐẾM)
Tôi có năm quả táo. - Ich habe fünf Äpfel.
Có năm ngày trong một tuần. - Es gibt fünf Tage in einer Woche.
vier
sechs
eins
zwei
drei
sieben
acht
neun
zehn
Zahl
Gửi phản hồi