deutschdictionary

der Angreifer

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI HOẶC VẬT TẤN CÔNG)

Kẻ tấn công đã bị bắt nhanh chóng. - Der Angreifer wurde schnell gefasst.

Một kẻ tấn công có thể rất nguy hiểm. - Ein Angreifer kann gefährlich sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact