deutschdictionary

aufblasen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ LỚN HƠN)

Anh ấy thổi phồng quả bóng. - Er bläst den Ballon auf.

Cô ấy thổi phồng câu chuyện. - Sie bläst die Geschichte auf.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact