deutschdictionary

aufhängen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẶT VẬT LÊN MỘT VỊ TRÍ CAO)

Tôi treo bức tranh lên tường. - Ich hänge das Bild an die Wand.

Anh ấy treo áo khoác lên cửa. - Er hängt die Jacke an die Tür.

Chúng tôi treo đèn dây cho bữa tiệc. - Wir hängen die Lichterketten für die Party auf.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact