deutschdictionary

auftreten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG XUẤT HIỆN HOẶC HIỆN RA)

Mặt trời xuất hiện vào buổi sáng. - Die Sonne tritt am Morgen auf.

Một vấn đề mới xuất hiện. - Ein neues Problem tritt auf.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật