deutschdictionary

aufkommen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DIỄN RA, XẢY RA MỘT CÁCH BẤT NGỜ)

Vấn đề đã xuất hiện một cách bất ngờ. - Das Problem ist plötzlich aufgekommen.

(PHÁT SINH TỪ MỘT TÌNH HUỐNG)

Những ý tưởng mới đã nảy sinh trong cuộc họp. - Neue Ideen sind während des Meetings aufgekommen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật