deutschdictionary
danh từ
(QUÁ TRÌNH HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN)
Quá trình đào tạo kéo dài ba năm. - Die Ausbildung dauert drei Jahre.
Tôi đã hoàn thành việc đào tạo của mình. - Ich habe meine Ausbildung abgeschlossen.
Đào tạo rất quan trọng cho sự nghiệp. - Die Ausbildung ist sehr wichtig für die Karriere.