deutschdictionary

die Ausbildung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN)

Quá trình đào tạo kéo dài ba năm. - Die Ausbildung dauert drei Jahre.

Tôi đã hoàn thành việc đào tạo của mình. - Ich habe meine Ausbildung abgeschlossen.

Đào tạo rất quan trọng cho sự nghiệp. - Die Ausbildung ist sehr wichtig für die Karriere.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật