deutschdictionary

ausstrecken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KÉO DÀI TAY HOẶC CHÂN RA)

Anh ấy vươn ra tay của mình. - Er streckt seine Arme aus.

Cô ấy vươn ra chân của mình. - Sie streckt die Beine aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact