deutschdictionary

ausstoßen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẢI PHÓNG CHẤT GÌ ĐÓ)

Nhà máy thải ra khí độc hại. - Die Fabrik stößt giftige Gase aus.

(TẠO RA ÂM THANH HOẶC ÁNH SÁNG)

Loa phát ra âm thanh rõ ràng. - Der Lautsprecher stößt einen klaren Ton aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật