deutschdictionary

ausstrahlen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TRUYỀN TÍN HIỆU QUA SÓNG)

Kênh truyền hình phát sóng chương trình. - Der Fernsehsender strahlt das Programm aus.

(PHÁT RA NĂNG LƯỢNG HOẶC ÁNH SÁNG)

Mặt trời tỏa ra nhiệt và ánh sáng. - Die Sonne strahlt Wärme und Licht aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật