deutschdictionary
động từ
(TRUYỀN TÍN HIỆU QUA SÓNG)
Kênh truyền hình phát sóng chương trình. - Der Fernsehsender strahlt das Programm aus.
(PHÁT RA NĂNG LƯỢNG HOẶC ÁNH SÁNG)
Mặt trời tỏa ra nhiệt và ánh sáng. - Die Sonne strahlt Wärme und Licht aus.