deutschdictionary

ausweichen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TRÁNH NÉ HOẶC KHÔNG VA CHẠM)

Tôi phải né tránh để không bị ngã. - Ich musste ausweichen, um nicht zu fallen.

Anh ấy đã né tránh chiếc xe kịp thời. - Er konnte dem Auto rechtzeitig ausweichen.

Con mèo né tránh con chó một cách khéo léo. - Die Katze weicht dem Hund geschickt aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật