deutschdictionary

fliehen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(RỜI KHỎI MỘT NƠI ĐỂ TRÁNH NGUY HIỂM)

Những đứa trẻ chạy trốn khỏi con chó. - Die Kinder fliehen vor dem Hund.

Anh ấy phải chạy trốn để sống sót. - Er muss fliehen, um zu überleben.

Chúng tôi chạy trốn khỏi thành phố vì chiến tranh. - Wir fliehen aus der Stadt wegen des Krieges.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật