deutschdictionary

begehren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(MONG MUỐN MẠNH MẼ ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi khao khát tự do. - Ich begehre Freiheit.

Anh ấy khao khát sự công nhận. - Er begehrt Anerkennung.

Họ khao khát tri thức. - Sie begehren Wissen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật