deutschdictionary
động từ
(THỂ HIỆN Ý MUỐN HOẶC HY VỌNG)
Tôi mong muốn có một chiếc laptop mới. - Ich wünsche mir einen neuen Laptop.
Chúng tôi mong muốn bạn gặp nhiều may mắn. - Wir wünschen dir viel Glück.
Anh ấy mong muốn có một chuyến đi đến Paris. - Er wünscht sich eine Reise nach Paris.