deutschdictionary

wünschen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THỂ HIỆN Ý MUỐN HOẶC HY VỌNG)

Tôi mong muốn có một chiếc laptop mới. - Ich wünsche mir einen neuen Laptop.

Chúng tôi mong muốn bạn gặp nhiều may mắn. - Wir wünschen dir viel Glück.

Anh ấy mong muốn có một chuyến đi đến Paris. - Er wünscht sich eine Reise nach Paris.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật