deutschdictionary

berichten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THÔNG BÁO THÔNG TIN HOẶC SỰ KIỆN)

Tôi phải báo cáo về dự án. - Ich muss über das Projekt berichten.

Báo chí báo cáo về những tin tức mới nhất. - Die Zeitung berichtet über die neuesten Nachrichten.

Anh ấy sẽ báo cáo về chuyến đi của mình vào ngày mai. - Er wird morgen über seine Reise berichten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật