deutschdictionary

beruhigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIÚP AI ĐÓ CẢM THẤY YÊN TÂM)

Tôi cố gắng trấn an đứa trẻ. - Ich versuche, das Kind zu beruhigen.

Cô giáo trấn an các học sinh lo lắng. - Die Lehrerin beruhigte die nervösen Schüler.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact