deutschdictionary

beschwichtigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM GIẢM BỚT SỰ LO LẮNG)

Anh ấy cố gắng xoa dịu cô ấy. - Er versuchte, sie zu beschwichtigen.

(GIẢM BỚT CẢM GIÁC KHÓ CHỊU)

Cô ấy muốn làm dịu tình huống. - Sie wollte die Situation beschwichtigen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact