deutschdictionary

besorgen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẢM BẢO HOẶC XỬ LÝ VIỆC GÌ ĐÓ)

Tôi phải lo liệu điều đó cho bạn. - Ich muss das für dich besorgen.

(MUA ĐỒ CHO NGƯỜI KHÁC)

Bạn có thể mua hộ tôi cái đó không? - Kannst du das für mich besorgen?

(CHUẨN BỊ HOẶC SẮP XẾP ĐIỀU GÌ)

Tôi sẽ chuẩn bị mọi thứ cho bữa tiệc. - Ich werde alles für die Party besorgen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact