deutschdictionary

holen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LẤY MỘT VẬT GÌ ĐÓ)

Tôi lấy cuốn sách. - Ich hole das Buch.

(MANG MỘT VẬT TỪ NƠI KHÁC)

Anh ấy mang thức ăn. - Er holt das Essen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact