deutschdictionary
Tìm kiếm
xác nhận
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ CÔNG NHẬN HOẶC CHỨNG THỰC)
Tôi cần một xác nhận cho việc đặt chỗ. - Ich brauche eine Bestätigung für die Buchung.
Xác nhận đã đến qua email. - Die Bestätigung kam per E-Mail.
Zustimmung
Befürwortung
Genehmigung
Erlaubnis
Bestätigungsschreiben
Nachweis
Verifizierung
Anerkennung
Bewilligung
Absegnung
Gửi phản hồi