deutschdictionary

billig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(GIÁ THẤP, KHÔNG ĐẮT)

Đồ ăn ở đây rất rẻ. - Das Essen hier ist billig.

Tôi đã mua một chiếc váy rẻ. - Ich habe ein billiges Kleid gekauft.

Giá khách sạn rất rẻ vào mùa đông. - Die Hotelpreise sind billig im Winter.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật