deutschdictionary
Tìm kiếm
rẻ
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(GIÁ THẤP HOẶC HỢP LÝ)
Khách sạn này rất rẻ. - Das Hotel ist günstig.
(CÓ LỢI CHO MỘT TÌNH HUỐNG)
thuận lợi
Điều kiện này rất thuận lợi. - Die Bedingungen sind günstig.
preiswert
billig
kostengünstig
vorteilhaft
erschwinglich
teuer
hochpreisig
wirtschaftlich
rabattiert
angebot
Gửi phản hồi